🔍 Search: TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG
🌟 TỶ LỆ TĂNG TRƯ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
성장률
(成長率)
Danh từ
-
1
한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.
1 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước.
-
1
한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율.
-
경제 성장률
(經濟成長率)
None
-
1
한 나라에서 일정 기간 동안 이룩한 국민 소득의 증감을 백분율로 나타낸 값.
1 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: Giá trị thể hiện bằng phần trăm tăng giảm thu nhập quốc dân đạt được trong thời gian nhất định ở một quốc gia.
-
1
한 나라에서 일정 기간 동안 이룩한 국민 소득의 증감을 백분율로 나타낸 값.